Characters remaining: 500/500
Translation

day of atonement

Academic
Friendly

Từ "day of atonement" trong tiếng Anh:

Định nghĩa: "Day of Atonement" một thuật ngữ trong đạo Do Thái, được dịch sang tiếng Việt "Ngày của sự cứu chuộc". Đây một ngày lễ quan trọng trong lịch Do Thái, thường được gọi là Yom Kippur, nơi người Do Thái thực hiện những nghi lễ ăn năn, cầu nguyện tìm kiếm sự tha thứ cho những hành động sai trái của mình trong năm qua.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "On the Day of Atonement, many Jewish people fast and pray for forgiveness."
    • (Vào Ngày của sự cứu chuộc, nhiều người Do Thái nhịn ăn cầu nguyện để được tha thứ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Day of Atonement serves as a profound reminder of the importance of self-reflection and reconciliation in one's life."
    • (Ngày của sự cứu chuộc đóng vai trò như một lời nhắc nhở sâu sắc về tầm quan trọng của việc tự suy ngẫm hòa giải trong cuộc sống của mỗi người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Yom Kippur: tên gọi cụ thể của ngày lễ này trong tiếng Hebrew.
  • Atonement: Nghĩa sự chuộc tội, việc sửa chữa lỗi lầm.
  • Repentance: Nghĩa sự ăn năn, hối lỗi, thường liên quan đến việc tìm kiếm sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa:
  • Reconciliation: Hòa giải, ủng hộ mối quan hệ tốt hơn sau khi xảy ra xung đột.
  • Forgiveness: Sự tha thứ, việc không còn giữ thù hận đối với người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Make amends: Sửa chữa lỗi lầm, cải thiện mối quan hệ với ai đó.
  • Seek forgiveness: Tìm kiếm sự tha thứ từ người khác.
Noun
  1. (Đạo do Thái)Ngày của sự cứu chuộc.

Comments and discussion on the word "day of atonement"